22 Câu cảm thán trong tiếng Anh bộc lộ cảm xúc
Khi toàn bộ toàn bộ tất cả chúng ta vui mừng, buồn phiền, hay nóng giận chúng ta thường biểu lộ xúc cảm của mình qua những câu cảm thán. Vậy câu cảm thán trong tiếng Anh chúng được biểu lộ như thế nào? Cùng EIV Education cập nhật ngay 22 câu cảm thán trong tiếng Anh thường được dùng để biểu lộ cảm hứng nhé!
1. CẤU TRÚC CÂU CẢM THÁN THỂ HIỆN CẢM XÚC TRONG TIẾNG ANH
Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng anh có rất nhiều loại khác nhau, thường được cấu trúc với WHAT, HOW, SO, SUCH,…
1.2 Cấu trúc câu cảm thán với “WHAT”:
WHAT + a/ an + adj + danh từ đếm được
=> What a laborious student! (Cậu học trò chăm chỉ thật!)
=> What a bad novel! (Quyển tiểu thuyết này dở tệ!)
Đối với cấu trúc này, nếu danh từ đếm được ở số nhiều, ta không dùng a/an. Và khi đó cấu trúc câu sẽ là:
WHAT + adj + danh từ đếm được số nhiều
=> What loose trousers are! (Cài quần lỏng quá!)
=> What nice house are! (Nhà đẹp quá!)
Đối với danh từ không đếm được, ta có cấu trúc:
WHAT + adj + danh từ không đếm được
=> What beautiful weather! (Thời tiết đẹp quá! )
Đối với cấu trúc trên, chúng ta hoàn toàn hoàn toàn có thể thêm vào phía sau một chủ từ và một động từ. Khi đó, cấu trúc với “What “ là:
What + a/ an + adj + noun + S + V
=> What lazy students! (Họ là những học sinh lười biếng biết bao nhiêu)
=> What a nice picture they saw! (Tôi đã xem được một bức tranh rất tuyệt)
1.2 Cấu trúc cảm thán với HOW
HOW + adjective/ adverb + S + V!
How cold (adj) it is! (Trời lạnh quá!)
How amazing (adj) this gift is! (Món quà này giật mình quá!)
How good it smells! (Món ăn này có mùi vị thơm quá!)
How well (adv) she sings! (Cô ấy hát hay quá!)
How + subject + verb
How you’ve grown! (Cháu lớn nhanh quá!)
1.3 Cấu trúc cảm thán với SUCH
S + V + such + a/ an + Adj + Singular Countable Noun!
Ví dụ:
She owns such a beautiful dress! (Cô ấy chiếm hữu 1 chiếc váy rất là đẹp!)
S + V + such + Adj + Uncountable Noun/ Plural Noun!
Ví dụ:
It was such pleasant weather today! (Ngày ngày hôm nay thời tiết thật sự là dễ chịu!)
They are such pretty boys! (Họ là những chàng trai vô cùng đẹp trai!)
1.4 Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh với SO
S + be + so + Adj!
Ví dụ:
She is so kind! (Cô ấy thật là tử tế!)
S + V + so + Adv!
Ví dụ:
He behaves so politely! (Anh ấy cư xử rất là lịch sự!)
2. Câu cảm thán trong tiếng Anh thể hiện khi vui vẻ
Awesome: Tuyệt quá
Ví dụ:
Son, do you want to go fishing with me?
Con trai, con có muốn đi câu cá với bố không?
Awesome father!
Tuyệt quá bố ạ!
Excellent: Tuyệt quá
Ví dụ:
Excellent! Our sales are still going up untill now.
Tuyệt vời! Tới giờ này lệch giá của chúng ta vẫn đang tăng lên.
How lucky: May mắn quá
Ví dụ:
How lucky you are! You’ve just won a valuable award.
Cậu thật suôn sẻ quá. Cậu vừa mới thắng một giải thưởng rất có giá trị.
Nâng cao vốn từ vựng để sử dụng những câu cảm thán trong Tiếng Anh một cách thành thạo (Ảnh-EIV)
I have nothing more to desire: Tôi vừa lòng hết chỗ nói, rất hài lòng
Ví dụ:
Seller: How do you think this dress? It’s lovely.
Người bán: Bà nghĩ sao về chiếc váy này? Nó rất đáng yêu.
Customer: I have nothing more to desire.
Khách hàng: Tôi rất hài lòng.
Nothing could make me happier: Không điều gì có thể làm tôi niềm hạnh phúc hơn – vui quá
Ví dụ:
Daughter: Mom, I’ve just cooked dinner, I cooked the foods that you love.
Con gái: Mẹ, con mới nấu bữa tối, con đã nấu những món mà mẹ thích.
Mom: Thanks daughter. Nothing could make me happier!
Mẹ: Cảm ơn con gái. Không gì khiến mẹ hạnh phúc hơn điều này!
Oh, that’s great: Ồ, cừ thật.
Ví dụ:
A: I’ve just get the very good marks in a very important exam.
A: Tớ vừa mới được điểm rất cao trong một kỳ thi rất quan trọng.
B: Oh, that’s great. Congratulation!
B: Ồ, cậu cừ quá. Chúc mừng cậu nhé!
Thank God: Cảm ơn trời đất
Ví dụ:
Thank god, I’ve just survived from a car accident. It has just passed on very near me.
Ơn trời, tôi vừa mới thoát khỏi một cuộc tai nạn đáng tiếc đáng tiếc xe hơi, nó mới đi qua rất gần tôi.
We are happy in deed: Chúng tôi rất vui mừng
Ví dụ:
Son: How do you feel about the party I did prepare for grandma, mom?
Con trai: Mẹ thấy bữa tiệc con đã chuẩn bị cho bà thế nào hả mẹ?
Mom: We are happy in deed, son!
Mẹ: Chúng ta rất vui mừng, con trai ạ!
Áp dụng giải pháp học tiếng Anh cùng giáo viên bản ngữ để nâng cao vốn từ vựng (Ảnh-EIV)
Well done: Làm tốt lắm
Ví dụ:
Oh, you did decorate this room perfectly, well done!
Ồ, cậu trang trí căn phòng này thật hoàn hảo, làm tốt lắm!
Tìm hiểu thêm: 10 bí kíp học Tiếng Anh tại nhà siêu hiệu quả cho người mới bắt đầu
3. Câu cảm thán trong tiếng Anh thể hiện khi tức giận
Gosh (Damn it / Dash it): Đáng chết, chết tiệt
Ví dụ:
Damn it! They stole my bike.
Chết tiệt! Chúng lấy mất xe đạp điện của tôi rồi.
Damn you: Đồ tồi
Ví dụ:
You are cheating me. Damn you!
Mày đang lừa tao à! Đồ tồi!
The devil take you / go to hell: Quỷ sứ bắt mày đi / xuống địa ngục đi, chết tiệt
Ví dụ:
You did spend all my money that I gave you? That’s all I have. The devil take you.
Cậu đã tiêu hết tiền tôi đưa cho cậu rồi à? Đó là tất cả những gì tôi có. Quỷ sứ bắt cậu đi.
What a bore: Đáng ghét
Ví dụ:
I had to wait for him for 3 hours. What a bore!
Tôi đã phải đợi anh ta 3 tiếng đồng hồ. Thật đáng ghét!
Scram: Cút đi
Ví dụ:
Get out of here! Go on, scram!
Đi ra khỏi đây đi! Đi đi, cút ngay!
Shut up: Câm miệng
Ví dụ:
Just shut up and get on with your work!
Câm miệng và liên tục làm việc của mình đi!
4. Câu cảm thán trong tiếng Anh thể hiện khi buồn chán
Ah, poor fellow: Chao ôi, thật tội nghiệp
Ví dụ:
That little boy has just lost his family, poor fellow.
Cậu bé đó vừa mới mất đi gia đình, thật tội nghiệp.
Alas: Chao ôi
Ví dụ:
Alas, all of my stocks become worthless. I lost all my money.
Ôi chao, tất cả cổ phiếu của tôi thành vô giá trị rồi. Tôi mất hết tiền rồi.
Oh, my dear: Ôi, trời ơi
Ví dụ:
Oh, my dear! You were adultery, weren’t you? You’ve broken my hart.
Ôi trời ơi! Anh đã ngoại tình phải không? Anh làm tim tôi tan vỡ mất rồi.
Too bad: Tệ quá
Ví dụ:
I’ve just failed in this exam, too bad!
Tớ vừa mới trượt kỳ thi này rồi, tệ quá!
What a pity: Đáng tiếc thật
Ví dụ:
Jane and John have just broken. What a pity, they were a perfect couple.
Jane và John mới chia tay rồi. Thật đáng tiếc, họ đã từng là một cặp đôi hoàn hảo.
What a sad thing it is: Đáng buồn thật
Ví dụ:
I heard that Marry’s husband has just died in a car accident. What a sad thing it is!
Tôi nghe nói chồng Marry mới mất trong một tai nạn ô tô. Buồn quá!
What nonsense: Thật là vô nghĩa, vô ích, phí công sức
Ví dụ:
What nonsense! I did clean the floor but the dog stepped in with his dirty feet!
Thật là vô ích! Tớ đã lau nhà nhưng con chó đã bước vào với những chiếc chân nhơ bẩn của nó!
> Để học thêm về những câu cảm thán trong Tiếng Anh mà người bản ngữ hay dùng, bạn có thể thử trải nghiệm:
Học tiếng Anh 1 kèm 1 tăng level đột ngột cùng giáo viên bản ngữ chất lượng cao tại EIV Education – ĐĂNG KÝ TƯ VẤN và TEST MIỄN PHÍ
Công ty Cổ Phần Quốc Tế EIV là đơn vị số 1 Nước Ta chuyên đáp ứng dịch vụ giáo viên bản ngữ, những khóa học tiếng anh dành cho nhiều đối tượng người dùng học viên muốn nâng cao kĩ năng tiếng Anh, cải thiện việc nghe nói đọc viết cùng giáo viên nước ngoài, tiếng anh dành cho người lớn, trẻ em; luôn đa dạng các ngành nghề, dành cho người mất gốc, luyện thi, định cư, xin visa nước ngoài, du lịch,…
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ EIV
Hotline: 0287 309 9959
Email: congnguyenckm@gmail.com://babycutediapers.com
Website: https://babycutediapers.com
Fanpage: EIV Education – đáp ứng giáo viên bản ngữ
Văn phòng Hà Nội: Tầng 1, Tòa nhà Platinum, số 6 Nguyễn Công Hoan, Quận Ba Đình
Văn phòng Đà Nẵng: Tầng 8, Tòa nhà Cevimetal, số 69 Quang Trung, Quận Hải Châu
Văn phòng Hồ Chí Minh: Tầng 6 – Tòa nhà Estar số 149 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh.