STT
Tiếng Nhật
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
はしご
Hashigo
thang
2
クレーン
Kurēn
cần cẩu
3
フック
Fukku
móc
4
レンガ
Renga
gạch
5
セメント
Semento
xi-măng
6
いた 板
Ita ita
ván
7
ブルドーザー
Burudōzā
xe ủi đất
8
ロード・ローラー
Rōdo rōrā
xe lu
9
フォークリフト
Fōkurifuto
xe nâng
10
ダンプカー
Danpukā
xe ben
11
ておしぐるま 手押し車
Te oshi guru ma teoshi-sha
xe cút kít
12
ヘルメット
Herumetto
mũ bảo hộ
13
さくがんき 削岩機
Saku ganki sakuganki
máy khoan đá
14
ようせつ こう 溶接工
Yōsetsu kō yōsetsuku
thợ hàn
15
ようせつき 溶接機
Yōsetsuki yōsetsu-ki
máy hàn
16
足場
Ashiba
giàn giáo
17
移動式クレーン
Idō-shiki kurēn
Cần cẩu di động
18
延長コード
Enchō kōdo
dây nối thêm
19
おの
Ono
rìu
20
金づち
Kanadzuchi
búa
21
かんな
Kan’na
dụng cụ bào gỗ
22
空気ドリル
Kūkidoriru
khoan khí nén
23
くぎ
Kugi
đinh
24
くり抜き機
Kurinuki-ki
mạng
25
こて
Kote
cái bay
26
コンクリート
Konkurīto
bê tông
27
材木
Zaimoku
gỗ
28
シャベル
Shaberu
cái xẻng
29
スパナ
Supana
cờ lê
30
断熱材
Dan’netsuzai
vật liệu cách nhiệt
31
チェーン
Chēn
dây xích
32
電気ドリル
Denki doriru
Máy khoan điện
33
動力式サンダー
Dōryoku-shiki sandā
máy chà nhám
34
ドライ壁
Dorai kabe
vách thạch cao
35
ドライバー
Doraibā
Tu vít/ Tuốc nơ vít
36
ナット
Natto
bu lông
37
のこぎり
Nokogiri
cưa tay
38
のみ
Nomi
cái đục
39
パイプレンチ
Paipurenchi
ống cờ lê
40
はしご
Hashigo
thang
41
針金
Harigane
dây kẽm
42
プラスドライバー
Purasudoraibā
Vít ba ke
43
ブリキ
Buriki
sắt thiếc
44
ブルドーザー
Burudōzā
Xe ủi đất
45
ベニヤ板
Beniyaita
gỗ dán
46
ペンキ
Penki
sơn
47
ペンキはけ
Penki hake
Cọ
48
ペンキローラー
Penkirōrā
cây lăn sơn
49
ペンキ入れ
Penki-ire
Mâm chứa sơn nước
50
ペンチ
Penchi
cái kìm
51
ボルト
Boruto
Cái then, cái chốt cửa
52
巻尺
Makijaku
thước dây
53
丸のこ
Marunoko
máy cưa tròn
54
屋根板
Yane-ban
tấm gỗ làm mái nhà
55
弓のこ
Yuminoko
Cưa sắt
56
ワイヤーストリッパー
Waiyāsutorippā
kềm cắt, bấm cáp
57
ブレーカー
Burēkā
Máy dập, máy nghiền
58
チップソー
Chippusō
Máy phay (dụng cụ cắt gỗ)
59
電動かんな
Dendō kan’na
Máy bào điện động
60
土台
Dodai
Móng nhà
61
土間
Doma
Sàn đất
62
ドリル
Doriru
Mũi khoan, máy khoan, khoan
63
柱
Hashira
Cột, trụ
64
自動かんな盤
Jidō kan’na-ban
Máy bào tự động
65
測る
Hakaru
Đo đạc
66
丈
Take
Jō- Đơn vị đo chiều dài (jyo = shaku = /m =.m)
67
間
Ma
Ken- Đơn vị đo chiều dài (ken = .m)
68
欠き
Kaki
Sự thiết hụt, thiếu
69
加工
Kakō
Gia công, sản xuất
70
囲い
Kakoi
Hàng rào, tường vây
71
コンプレッサー
Konpuressā
Máy nén, máy ép
72
コンセント
Konsento
Ổ cắm
73
曲がり
Magari
Cong, vẹo, chỗ vòng
74
ナット
Natto
Tán, đinh ốc
75
ずめん
Zu men
bản vẽ
76
(てっきん) コンクリート
(Tekkin) konkurīto
bê tông cốt sắt
77
(けいりょう) コンクリート
(Kei ryō) konkurīto
bê tông nhẹ cân
78
かべ
Ka be
bức tường
79
かいだん
Kaida n
bậc thang
80
はしら
Hashira
cây cột
81
はり
Hari
cây kèo, xà ngang
82
さかん
Sakan
công việc trát hồ
83
かせつこうじ
Kasetsu Kōji
công việc xây dựng tạm thời
84
てっきん
Tekkin
cốt sắt
85
きょうど
Kyōdo
cường độ
86
ワックス
Wakkusu
chất sáp để đánh bóng
87
(う) める
(U ) meru
chôn
88
ひびわれ
Hibiware
chỗ bị nứt nẻ
89
めち
Me chi
chỗ tiếp nối
90
(あんぜん) ベルト
(Anzen) beruto
dây thắt lưng an toàn
91
くうきせいじょうそうち
Kūki seiji ~yousouchi
dụng cụ lọc không khí
92
こうじちゅう
Kōji chi ~yuu